潜在意識
[潜 Tại Ý Thức]
せんざいいしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tiềm thức
JP: たぶん彼女の潜在意識の中にそういう衝動があったんでしょうね。
VI: Có lẽ trong tiềm thức cô ấy có một sự thôi thúc như vậy.