バッティング

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

đánh bóng

JP: かれはバッティングに精通せいつうしている。

VI: Anh ấy rất giỏi đánh bóng chày.

🔗 打撃

Từ liên quan đến バッティング