ノック
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gõ cửa

JP: だれかがドアをノックした。

VI: Có ai đó đã gõ cửa.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

đánh bóng tập

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bấm bút

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ノックぐらいしろよ。
Ít nhất cũng nên gõ cửa.
ノックぐらいしなさい。
Hãy gõ cửa trước khi vào.
ノックのおとがした?
Bạn có nghe thấy tiếng gõ cửa không?
ノックをしわすれた。
Tôi quên gõ cửa mất rồi.
ドアをノックしなさい。
Hãy gõ cửa.
トムはドアをノックした。
Tom đã gõ cửa.
ノックしてってったでしょ!
Tôi đã bảo là gõ cửa mà!
はいまえにノックして。
Gõ cửa trước khi vào.
母親ははおやがドアをノックした。
Mẹ của anh ta gõ cửa.
彼女かのじょはドアをノックした。
Cô ấy đã gõ cửa.

Từ liên quan đến ノック