叱り飛ばす [Sất Phi]
𠮟り飛ばす [𠮟 Phi]
しかりとばす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

mắng mỏ

Hán tự

Sất mắng
Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
𠮟
mắng; khiển trách

Từ liên quan đến 叱り飛ばす