姦悪 [Gian Ác]

奸悪 [Gian Ác]

かんあく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sự xấu xa

Tính từ đuôi naDanh từ chung

người xấu xa

Hán tự

Từ liên quan đến 姦悪