不意気
[Bất Ý Khí]
無意気 [Vô Ý Khí]
不粋 [Bất Túy]
無粋 [Vô Túy]
無意気 [Vô Ý Khí]
不粋 [Bất Túy]
無粋 [Vô Túy]
ぶいき
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thô tục; không tinh tế
🔗 無粋・ぶすい