俗気 [Tục Khí]
ぞっき
ぞっけ
ぞくけ
ぞくき

Danh từ chung

thô tục

Hán tự

Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 俗気