Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
色消し
[Sắc Tiêu]
いろけし
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
không màu
Hán tự
色
Sắc
màu sắc
消
Tiêu
dập tắt; tắt
Từ liên quan đến 色消し
ぼうぞく
ほうそく
luật; quy tắc
下品
げひん
thô tục; không đứng đắn; thô bỉ; thô lỗ
低俗
ていぞく
thô tục; hạng thấp; thô lỗ
俚俗
りぞく
thô tục; phong tục nông thôn
卑俗
ひぞく
thô tục
卑劣
ひれつ
đê tiện
卑陋
ひろう
thấp kém
悪趣味
あくしゅみ
thẩm mỹ kém; gu kém; lòe loẹt; thô tục
泥臭い
どろくさい
mùi bùn; mùi đất
無色
むしょく
không màu
無風流
ぶふうりゅう
không tinh tế
端たない
はしたない
không đứng đắn; thô tục
端ない
はしたない
không đứng đắn; thô tục
粗野
そや
thô lỗ; thô tục
賤しい
いやしい
thấp hèn
野卑
やひ
thô tục; thô lỗ; thô kệch; cục mịch; thiếu lịch sự; hèn hạ; thấp kém
野暮
やぼ
thô lỗ; không tinh tế; không lịch sự; thô kệch; vô vị; thiếu nhạy cảm; ngớ ngẩn
野暮ったい
やぼったい
không hợp thời trang; thô lỗ; không tinh tế; không trau chuốt; không sành điệu
野鄙
やひ
thô tục; thô lỗ; thô kệch; cục mịch; thiếu lịch sự; hèn hạ; thấp kém
Xem thêm