野暮ったい [Dã Mộ]

やぼったい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không hợp thời trang; thô lỗ; không tinh tế; không trau chuốt; không sành điệu

JP: あの野暮やぼったいふくいくらでったのかといただけで、彼女かのじょ逆上ぎゃくじょうしてわたしにくってかかってきた。

VI: Chỉ vì tôi hỏi cô ấy mua bộ quần áo xấu xí đó với giá bao nhiêu, cô ấy đã nổi giận và lao vào tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 野暮ったい