嘆かわしい [Thán]
なげかわしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng tiếc; đáng thương

JP: 彼女かのじょがこれほど自分勝手じぶんがってなのはなげかわしい。

VI: Thật đáng tiếc khi cô ấy ích kỷ như vậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ネイティブスピーカーにいち師事しじすることなく大学だいがく卒業そつぎょうできた外国がいこく教師きょうしがいるなんて、なげかわしいことだとおもう。
Thật đáng tiếc khi có giáo viên ngoại ngữ tốt nghiệp mà không từng học với người bản xứ.

Hán tự

Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ

Từ liên quan đến 嘆かわしい