見下げ果てた [Kiến Hạ Quả]
みさげはてた

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

đáng khinh; đáng ghét

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Quả trái cây; phần thưởng; thực hiện; hoàn thành; kết thúc; thành công

Từ liên quan đến 見下げ果てた