一時的
[Nhất Thời Đích]
いちじてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Tính từ đuôi na
tạm thời; ngắn hạn
JP: 彼は一時的に精神が錯乱状態になった。
VI: Anh ấy tạm thời rơi vào trạng thái lẫn lộn tinh thần.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一時的なものです。
Đó chỉ là tạm thời.
ほんの一時的な処置です。
Đây chỉ là biện pháp tạm thời.
彼の解決策は一時的なものだった。
Giải pháp của anh ấy chỉ là tạm thời.
この取り決めは一時的なものでしかない。
Thỏa thuận này chỉ là tạm thời.
恋とはホルモンバランスの一時的な乱れに過ぎない。
Tình yêu chỉ là sự rối loạn tạm thời của cân bằng hormone.
このサービスは一時的にご利用いただけません。
Dịch vụ này tạm thời không khả dụng.
モスクは一時的に閉鎖されていました。
Nhà thờ Hồi giáo đã tạm thời đóng cửa.
銀行員の給与カットは一時的なもので、恒久的なものではなかった。
Việc cắt giảm lương của nhân viên ngân hàng chỉ là tạm thời, không phải vĩnh viễn.
あなたのアカウントは一時的にロックされています。
Tài khoản của bạn đã bị khóa tạm thời.
そのリンゴは一時的に私の空腹を満たしてくれた。
Quả táo đó đã tạm thời làm đầy bụng tôi.