試験的 [Thí Nghiệm Đích]
しけんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Tính từ đuôi na

thử nghiệm; tạm thời

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 試験的