無駄 [Vô Đà]
[Đồ]
むだ
ムダ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungTính từ đuôi na

vô ích; lãng phí

JP: 今更いまさら後悔こうかいしても無駄むだだ。

VI: Bây giờ hối hận cũng vô ích.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

無駄むだです。
Đó là vô ích.
無駄むだだよ。
Thật là vô ích.
時間じかん無駄むだですよ。
Đó là sự lãng phí thời gian.
めても無駄むだだ。
Giữ lại cũng vô ích.
時間じかん無駄むだだった。
Thật là lãng phí thời gian.
のぞんでも無駄むだだ。
Mong ước cũng vô ích.
いても無駄むだです。
Khóc cũng vô ích.
かれいいあらそっっても無駄むだだ。
Cãi nhau với anh ấy cũng vô ích.
仮病けびょう使つかっても無駄むだですよ。
Giả bệnh cũng vô ích thôi.
学校がっこうなんて時間じかん無駄むだだよ。
Trường học thật là lãng phí thời gian.

Hán tự

không có gì; không
Đà nặng nề; ngựa thồ; tải ngựa; gửi bằng ngựa; tầm thường; vô giá trị

Từ liên quan đến 無駄