一群れ [Nhất Quần]
ひとむれ

Danh từ chung

nhóm; bầy; đàn

Danh từ chung

một vùng rộng (hoa)

Hán tự

Nhất một
Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm

Từ liên quan đến 一群れ