[Quần]
[Tùng]
[Thốc]
むら

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ dùng như tiền tốDanh từ chung

tụ tập

Hán tự

Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Tùng đám rối; bụi cây; bụi rậm
Thốc nhóm; đám

Từ liên quan đến 群