一群 [Nhất Quần]
いちぐん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

nhóm; bầy; đàn

JP: そらたか一群いちぐんとりんでいるのをた。

VI: Tôi đã thấy một đàn chim bay cao trên trời.

Danh từ chung

một vùng rộng (hoa)

Hán tự

Nhất một
Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm

Từ liên quan đến 一群