人立ち [Nhân Lập]
ひとだち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đám đông người

Hán tự

Nhân người
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 人立ち