[Quần]
ぐん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nhóm; đám; đám đông; bầy đàn; bầy; băng nhóm

JP: 牧羊ぼくようけんが、ひつじぐん牧場ぼくじょうれていく。

VI: Chó chăn cừu dẫn đàn cừu về trang trại.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Toán học

nhóm

Hán tự

Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm

Từ liên quan đến 群