団塊 [Đoàn Khối]
だんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

khối; cục; đám

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

nốt sần

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thế hệ bùng nổ dân số (1947-1949)

🔗 団塊の世代

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは団塊だんかい世代せだいです。
Tom thuộc thế hệ Baby Boomers.

Hán tự

Đoàn nhóm; hiệp hội
Khối cục; khối; tảng

Từ liên quan đến 団塊