団塊 [Đoàn Khối]

だんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

khối; cục; đám

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

nốt sần

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thế hệ bùng nổ dân số (1947-1949)

🔗 団塊の世代

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは団塊だんかい世代せだいです。
Tom thuộc thế hệ Baby Boomers.

Hán tự

Từ liên quan đến 団塊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 団塊
  • Cách đọc: だんかい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Xã hội, nhân khẩu học; cũng dùng nghĩa gốc “khối/lớp kết tụ”

2. Ý nghĩa chính

- Khối/kết tụ: vật chất kết lại thành một khối, một cục.
- Trong xã hội học: chủ yếu thấy trong cụm 団塊の世代 (thế hệ bùng nổ dân số/baby boomer ở Nhật), dùng ẩn dụ “kết khối” để chỉ nhóm đông người cùng độ tuổi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 団塊 vs : 塊 là “cục/khối” nói chung; 団塊 nhấn mạnh tính “kết tụ thành mảng lớn/đám đông”.
  • 団塊の世代 là cách nói cố định; không dùng 団塊 đơn lẻ để gọi một người.
  • Liên quan: 団塊ジュニア (thế hệ con của nhóm “団塊の世代”), ngữ dụng trong truyền thông–xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa vật lý: diễn tả chất liệu kết khối, ví dụ trong khoa học trái đất: マンガン団塊 (kết khối mangan).
  • Nghĩa xã hội: xuất hiện nhiều trên báo chí, nghiên cứu chính sách, nhân sự, tiêu dùng khi nói về 団塊の世代.
  • Ngữ điệu: khi nói về người, là ẩn dụ; cần văn cảnh để tránh sắc thái thô ráp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
団塊の世代 Liên quan Thế hệ bùng nổ dân số Thành ngữ xã hội rất phổ biến ở Nhật.
団塊ジュニア Liên quan Thế hệ con của “đoàn khối” Cách gọi trên truyền thông.
Gốc/nghĩa gần Khối/cục Từ thông dụng chỉ “cục/khối”.
集団 Gần nghĩa Tập thể/nhóm Chỉ nhóm người, không có sắc thái “kết khối”.
分散 Đối nghĩa Phân tán Trái với “kết tụ thành khối”.
マンガン団塊 Chuyên ngành Kết khối mangan Thuật ngữ địa chất/đại dương học.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (オン: ダン/トン): đoàn, nhóm, tập hợp.
  • (オン: カイ; クン: かたまり): khối, cục, mảng.
  • Ghép nghĩa: 団塊 = phần “kết thành khối lớn/đám đông” (nghĩa gốc), chuyển nghĩa ẩn dụ sang cấu trúc dân số.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“団塊” cho thấy cách tiếng Nhật chuyển nghĩa từ vật chất sang xã hội rất tự nhiên: từ một “khối vật chất” đến “một thế hệ người tập trung đông”. Khi học, bạn hãy gắn từ này với cụm cố định “団塊の世代” để ghi nhớ nhanh và tránh dùng sai chỗ.

8. Câu ví dụ

  • 団塊の世代が大量退職の時期を迎えた。
    Thế hệ bùng nổ dân số đã bước vào giai đoạn nghỉ hưu hàng loạt.
  • 政策は団塊の世代のニーズに配慮して設計された。
    Chính sách được thiết kế có cân nhắc nhu cầu của thế hệ bùng nổ dân số.
  • 海底にはマンガン団塊が広く分布している。
    Dưới đáy biển có phân bố rộng rãi các kết khối mangan.
  • 団塊という語は「大きな塊」のイメージを持つ。
    Từ “đoàn khối” gợi hình ảnh “một khối lớn”.
  • 企業は団塊の世代の知見を継承しようとしている。
    Doanh nghiệp đang cố gắng kế thừa tri thức của thế hệ bùng nổ dân số.
  • メディアは団塊の消費動向を分析した。
    Truyền thông đã phân tích xu hướng tiêu dùng của nhóm đoàn khối.
  • 団塊ジュニア向けの企画が注目されている。
    Các dự án hướng đến thế hệ con của đoàn khối đang được chú ý.
  • この地域では人口の団塊が都市部に移動した。
    Ở khu vực này, “khối” dân số đã dịch chuyển về đô thị.
  • 資料には団塊の世代の雇用統計がまとまっている。
    Tài liệu tổng hợp thống kê việc làm của thế hệ đoàn khối.
  • 地層中の鉱物団塊が研究対象となった。
    Các kết khối khoáng vật trong địa tầng trở thành đối tượng nghiên cứu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 団塊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?