派閥
[Phái Phiệt]
はばつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phe phái
JP: 2つの派閥が手をむすんだ。
VI: Hai phe đã liên kết với nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この会社には派閥があります。
Công ty này có các phe phái.
派閥内の抗争が審議に支障をきたしました。
Cuộc xung đột nội bộ đã gây trở ngại cho các cuộc thảo luận.