会派 [Hội Phái]
かいは

Danh từ chung

phe phái (chính trị); giáo phái

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái

Từ liên quan đến 会派