Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
会派
[Hội Phái]
かいは
🔊
Danh từ chung
phe phái (chính trị); giáo phái
Hán tự
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
派
Phái
phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Từ liên quan đến 会派
党派
とうは
phe phái; đảng; nhóm
徒党
ととう
phe phái
派
は
nhóm; phe phái
派閥
はばつ
phe phái
私党
しとう
phe phái; nhóm
閥
ばつ
phe phái; gia tộc; phe nhóm
一党
いっとう
một đảng; một phe; một nhóm
一派
いっぱ
một trường phái; một giáo phái
一流
いちりゅう
hạng nhất; hàng đầu
一群れ
ひとむれ
nhóm; bầy; đàn
党
とう
đảng (chính trị)
党閥
とうばつ
phe phái đảng
分派
ぶんぱ
phái; nhánh
同人
どうじん
cùng một người
学派
がくは
trường phái
徒
と
nhóm
暴力団
ぼうりょくだん
bōryokudan; tổ chức tội phạm; băng đảng; yakuza
朋党
ほうとう
phe phái; bè phái
流派
りゅうは
trường phái (hội họa, cắm hoa, v.v.)
社中
しゃちゅう
trong công ty; đoàn kịch
秘密結社
ひみつけっしゃ
hội kín
連中
れんちゅう
nhóm; bọn
門戸
もんこ
cửa
門閥
もんばつ
dòng dõi; gia thế
閥族
ばつぞく
gia tộc; phe phái
Xem thêm