1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一流
- Cách đọc: いちりゅう
- Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi の (一流の)
- Nghĩa khái quát: hạng nhất, đẳng cấp hàng đầu, thượng thừa
- Ngữ vực: khen ngợi, đánh giá chất lượng/đẳng cấp
2. Ý nghĩa chính
“一流” chỉ đẳng cấp cao nhất trong một lĩnh vực: 一流企業 (doanh nghiệp hàng đầu), 一流大学 (đại học top), 一流選手 (vận động viên đỉnh cao), 一流のサービス (dịch vụ hạng nhất).
3. Phân biệt
- 一流 vs 一等/一級: 一等/一級 thiên về phân hạng kỹ thuật/chứng chỉ. 一流 nhấn danh tiếng, chất lượng tổng thể.
- 一流 vs 名門: 名門 là “danh môn” (truyền thống, uy tín lâu đời). 一流 nhấn đẳng cấp hiện tại.
- 一流 vs 二流/三流: Các mức thấp hơn về chất lượng/danh tiếng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trước danh từ: 一流のホテル/作家/料理人/ブランド
- Dùng như danh từ: 彼は一流だ (anh ấy là hạng nhất)
- Ngữ cảnh: truyền thông, quảng cáo, đánh giá nghề nghiệp, giáo dục
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| トップクラス |
Đồng nghĩa |
Hạng top |
Khẩu ngữ, vay mượn. |
| 名門 |
Gần nghĩa |
Danh môn, có tiếng |
Nhấn truyền thống, bề dày. |
| 高級 |
Liên quan |
Cao cấp |
Vật phẩm/dịch vụ chất lượng cao. |
| 二流/三流 |
Đối nghĩa |
Hạng nhì/hạng ba |
Đẳng cấp thấp hơn 一流. |
| 一等/一級 |
Liên quan |
Hạng nhất/cấp một |
Thiên về xếp hạng kỹ thuật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一 (いち): một, số 1
- 流 (りゅう): dòng, phái, “trường phái; phong cách”
- Kết hợp: “dòng/phái số một” → đẳng cấp hạng nhất, hàng đầu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để đạt tới 一流, người Nhật hay nói 三つの力: 基礎力 (nền tảng), 継続力 (kiên trì), 応用力 (ứng dụng). Trong truyền thông, “一流” vừa là tiêu chuẩn nghề nghiệp vừa là nhãn hiệu hấp dẫn.
8. Câu ví dụ
- 彼は一流のシェフとして世界で活躍している。
Anh ấy hoạt động trên thế giới với tư cách bếp trưởng hạng nhất.
- ここはサービスが一流だ。
Dịch vụ ở đây hạng nhất.
- 一流企業に就職したい。
Tôi muốn vào làm ở doanh nghiệp hàng đầu.
- 彼女は一流大学を卒業した。
Cô ấy tốt nghiệp một đại học top.
- 作品の完成度はまさに一流と言える。
Mức độ hoàn thiện của tác phẩm có thể nói là hạng nhất.
- 彼の演技はプロでも一流レベルだ。
Diễn xuất của anh ấy đạt mức chuyên nghiệp hạng nhất.
- 店の雰囲気は一流だが価格は良心的だ。
Không khí quán hạng nhất nhưng giá cả phải chăng.
- 彼は一流の研究者になることを目指している。
Anh ấy nhắm tới việc trở thành nhà nghiên cứu hàng đầu.
- このブランドはデザインも品質も一流だ。
Thương hiệu này cả thiết kế lẫn chất lượng đều hạng nhất.
- 一朝一夕では一流になれない。
Không thể trở thành hạng nhất trong một sớm một chiều.