一流
[Nhất Lưu]
いちりゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
hạng nhất; hàng đầu
JP: こんな一流選手が相手では勝ち目がない。
VI: Đối đầu với một vận động viên hàng đầu như thế này, chúng ta không có cơ hội chiến thắng.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
đặc trưng (của); riêng biệt (cho)
Danh từ chung
trường phái (ví dụ: cắm hoa)
Danh từ chung
📝 cũng viết là 一旒
một lá cờ; một biểu ngữ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一流の腕前ですね。
Bạn thật là một tay chuyên nghiệp.
ミルトンは一流作家の人です。
Milton là một nhà văn hàng đầu.
彼は一流の音楽家だ。
Anh ấy là một nhạc sĩ hàng đầu.
トムは一流大学出だ。
Tom tốt nghiệp từ một trường đại học hàng đầu.
その会社は一流企業です。
Công ty đó là một công ty hàng đầu.
トムは一流大学出身です。
Tom tốt nghiệp từ một trường đại học hàng đầu.
トムは一流大学に行っています。
Tom đang học tại một trường đại học hàng đầu.
彼は結局は一流の小説家であった。
Cuối cùng, anh ấy là một nhà văn hàng đầu.
彼は音楽家としては一流ではない。
Là một nhạc sĩ, anh ấy không phải là hàng đầu.
彼女はなかなかやるようだが、一流じゃないね。
Cô ấy làm khá tốt nhưng không phải là hàng đầu.