一級
[Nhất Cấp]
いっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
một cấp; hạng nhất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本語能力試験は5つの級に分かれる。5級が一番易しくて、1級が一番難しい。
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật được chia thành 5 cấp độ, trong đó cấp độ 5 là dễ nhất và cấp độ 1 là khó nhất.
彼は一年飛び級をした。
Anh ấy đã nhảy lớp một năm.
彼は私より一階級上だ。
Anh ấy cao hơn tôi một cấp bậc.