流派
[Lưu Phái]
りゅうは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
trường phái (hội họa, cắm hoa, v.v.)
JP: その作品は小説の新流派を生むだろう。
VI: Tác phẩm đó sẽ tạo nên một trường phái mới trong văn học.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いくつの流派に参加してきたのですか?
Bạn đã tham gia vào mấy trường phái?