連中 [Liên Trung]
れんちゅう
れんじゅう
れんぢゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

📝 thân mật hoặc miệt thị

nhóm; bọn

JP: あの連中れんちゅうにはちかづいてはいけないよ。

VI: Đừng lại gần bọn họ.

Danh từ chung

đoàn kịch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はいい連中れんちゅうです。
Họ là những người tốt bụng.
連中れんちゅうはどこだよ?
Những người khác đâu rồi?
あんな連中れんちゅうとはかかわるなよ。
Đừng dính líu đến bọn họ.
あんな連中れんちゅうには我慢がまんがならない。
Tôi không thể chịu đựng được bọn họ.
かれらはそんなにわる連中れんちゅうではない。
Họ không phải là những kẻ xấu xa như vậy.
インテルの連中れんちゅうきみてラッキーだよ。
Intel thật may mắn khi có được bạn.
かれらはみなおなじような連中れんちゅうだ。
Họ đều là những người giống nhau.
わたしはあの連中れんちゅうからはきんりない。
Tôi không vay tiền từ những người đó.
かれ連中れんちゅうがね全部ぜんぶくれてやった。
Anh ấy đã cho họ toàn bộ số tiền mình có.
あんな連中れんちゅうるのは我慢がまんできない。
Tôi không thể chịu đựng được việc nhìn thấy bọn họ.

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 連中