同人 [Đồng Nhân]

どうじん
どうにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

cùng một người

Danh từ chung

người đã nói; người được đề cập

Danh từ chung

nhóm; bè phái; hội; người cùng chí hướng; đồng chí; đồng nghiệp

Danh từ chung

dōjin; doujin

người hâm mộ hoặc người chơi Nhật Bản tự sản xuất tạp chí, manga, phần mềm, v.v.

Hán tự

Từ liên quan đến 同人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同人
  • Cách đọc: どうじん
  • Loại từ: danh từ
  • Hán Việt: đồng nhân
  • Ghi chú: nghĩa hiện đại phổ biến là “cộng đồng/hoạt động tự xuất bản (doujin)”; nghĩa cổ–văn bản: “người đó/cùng người/cùng hội”.

2. Ý nghĩa chính

  • Người cùng nhóm/cùng hội, người cùng chí hướng hoặc thuộc cùng tổ chức (sắc thái trang trọng, xưa).
  • Hoạt động đồng nhân: người tham gia tự xuất bản (同人誌), cộng đồng sáng tác phi thương mại hoặc bán chuyên.
  • Trong văn bản pháp–hành chính cổ: “người nói trên, đương sự” (đại từ quy chiếu chỉ người đã nhắc tới).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 同人 vs 同人誌: 同人 là người/cộng đồng; 同人誌 là ấn phẩm tự xuất bản.
  • 同人 (cộng đồng) vs ファン: ファン là người hâm mộ nói chung; 同人 nhấn vào người trực tiếp sáng tác/phát hành.
  • 同人 (cùng hội) vs 仲間: 仲間 thân mật; 同人 trang trọng, văn viết.
  • Trong văn bản pháp lý cũ, 同人 ≈ “đương nhân” (người đã nhắc), tránh nhầm với nghĩa văn hóa “doujin”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn hóa sáng tác: 同人活動 (hoạt động doujin), 同人サークル (nhóm), 同人作家 (tác giả), 同人イベント (sự kiện), 二次創作同人 (đồng nhân dựa trên tác phẩm có sẵn).
  • Văn bản hành chính/cũ: dùng như đại từ quy chiếu “người nói trên” → ví dụ: 同人は本件について承知している。
  • Tránh dùng trong hội thoại đời thường cho nghĩa “người nói trên”; dễ gây cổ kính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同人誌 Liên quan Ấn phẩm đồng nhân Sản phẩm do 同人 phát hành
サークル Gần nghĩa Câu lạc bộ/nhóm Trong doujin gọi nhóm sáng tác
仲間 Đồng nghĩa (nghĩa 1) Bạn cùng hội Thân mật hơn 同人
部外者 Đối nghĩa Người ngoài Không thuộc cùng nhóm/cộng đồng
当人/同人 Biến thể cách viết Đương sự, người nói trên Dạng dùng trong văn bản cổ/luật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cùng, giống nhau. Âm On: ドウ.
  • : người. Âm On: ジン/ニン.
  • Hợp nghĩa: “người cùng (một nhóm/quan hệ)” → đồng nhân; về sau mở rộng sang cộng đồng tự xuất bản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa hiện đại, 同人 nhấn vào tinh thần tự do sáng tạo và tự xuất bản. Khi mô tả hồ sơ nghề nghiệp, có thể nói “同人作家として活動しています” để thể hiện hoạt động bán chuyên. Nếu viết hợp đồng hay biên bản, tránh lẫn với nghĩa cổ “người nói trên”, nên dùng 当人 để rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 私は同人サークルに所属し、毎年コミケで新刊を出しています。
    Tôi thuộc một nhóm doujin và ra sách mới ở Comiket mỗi năm.
  • この本は商業誌ではなく、同人作品です。
    Cuốn này không phải tạp chí thương mại mà là tác phẩm đồng nhân.
  • 彼は週末に同人活動でイラストを描いている。
    Anh ấy vẽ minh họa cho hoạt động doujin vào cuối tuần.
  • 同人イベントではペンネームで参加する人が多い。
    Ở sự kiện doujin, nhiều người tham gia bằng bút danh.
  • 法律文書では、同人は「その人」を指す場合がある。
    Trong văn bản pháp lý, 同人 có thể chỉ “người nói trên”.
  • 彼女は同人作家として知名度が高い。
    Cô ấy nổi tiếng với tư cách tác giả doujin.
  • 私たちは同人仲間としてお互いに支え合っている。
    Chúng tôi là bạn cùng cộng đồng doujin, hỗ trợ lẫn nhau.
  • 新作は同人即売会で頒布する予定です。
    Tác phẩm mới dự định phát hành tại hội bán doujin.
  • その記事は同人界隈で話題になった。
    Bài viết đó trở thành chủ đề trong giới doujin.
  • 報告書では同人を「甲」として記載する。
    Trong báo cáo, “người nói trên” được ghi là “Bên A”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?