友
[Hữu]
朋 [Bằng]
朋 [Bằng]
とも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
bạn bè; đồng chí
JP: まさかの時の友こそ真の友。
VI: Trong hoạn nạn mới biết bạn là ai.
Danh từ chung
đi kèm; phụ kiện