朋友 [Bằng Hữu]
ほうゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

bạn bè; bạn đồng hành

Hán tự

Bằng bạn đồng hành; bạn bè
Hữu bạn bè

Từ liên quan đến 朋友