Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冗費
[Nhũng Phí]
じょうひ
🔊
Danh từ chung
chi phí không cần thiết
Hán tự
冗
Nhũng
thừa
費
Phí
chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí
Từ liên quan đến 冗費
不経済
ふけいざい
kinh tế kém; lãng phí
乱費
らんぴ
chi tiêu lãng phí; chi tiêu xa hoa; tiêu xài phung phí
徒爾
とじ
vô ích
徒費
とひ
lãng phí
徒遣い
むだづかい
lãng phí; tiêu xài hoang phí
浪費
ろうひ
lãng phí
濫費
らんぴ
chi tiêu lãng phí; chi tiêu xa hoa; tiêu xài phung phí
無駄
むだ
vô ích; lãng phí
無駄づかい
むだづかい
lãng phí; tiêu xài hoang phí
無駄使い
むだづかい
lãng phí; tiêu xài hoang phí
無駄遣い
むだづかい
lãng phí; tiêu xài hoang phí
空費
くうひ
lãng phí
蕩尽
とうじん
phung phí; tiêu xài hoang phí
Xem thêm