不経済
[Bất Kinh Tế]
ふけいざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
kinh tế kém; lãng phí
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昨年は経済的に不確実な時代でした。
Năm ngoái là một thời kỳ không chắc chắn của nền kinh tế.