乱費
[Loạn Phí]
濫費 [Lạm Phí]
濫費 [Lạm Phí]
らんぴ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chi tiêu lãng phí; chi tiêu xa hoa; tiêu xài phung phí