愚者 [Ngu Giả]
ぐしゃ

Danh từ chung

người ngu ngốc

JP: 君子くんしおそれてまぬところへも愚者ぐしゃ突入とつにゅうする。

VI: Nơi người quân tử sợ bước vào, kẻ ngốc lao vào.

Danh từ chung

Lá bài The Fool (Tarot)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

愚者ぐしゃのあと知恵ちえ
Muộn màng hơn không bằng khôn ngoan.
愚者ぐしゃはすぐおくまる。
Kẻ ngốc luôn sử dụng kế sách cuối cùng và rồi bí.
いたことがない若者わかもの野蛮やばんじんであり、わらおうとしない老人ろうじん愚者ぐしゃである。
Thanh niên không bao giờ khóc là kẻ man rợ, và người già không bao giờ cười là kẻ ngốc.

Hán tự

Ngu ngu ngốc; dại dột; vô lý; ngu xuẩn
Giả người

Từ liên quan đến 愚者