盆暗 [Bồn Ám]
ぼんくら
ボンクラ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngu ngốc; đần độn

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kẻ ngốc; kẻ đần

Hán tự

Bồn chậu; lễ hội đèn lồng; khay
Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù

Từ liên quan đến 盆暗