知恵遅れ
[Tri Huệ Trì]
ちえおくれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
chậm phát triển trí tuệ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いい年してラノベ読んでる奴って普通に知恵遅れの障害者だろうな。
Người lớn mà vẫn đọc light novel chắc chắn là người chậm phát triển.