うつけ者
[Giả]
空け者 [Không Giả]
呆気者 [Ngốc Khí Giả]
空け者 [Không Giả]
呆気者 [Ngốc Khí Giả]
うつけもの
Danh từ chung
kẻ ngốc; kẻ đần độn; kẻ ngu ngốc; kẻ khờ