芋助 [Dụ Trợ]
いもすけ

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Từ cổ

người nhà quê; người quê mùa

Hán tự

Dụ khoai tây
Trợ giúp đỡ

Từ liên quan đến 芋助