烏滸 [Ô Hử]
[Si]
尾籠 [Vĩ Lung]
おこ

Danh từ chungTính từ đuôi na

điều ngu ngốc; điều vô lý

Hán tự

Ô quạ
Hử vùng lân cận
Si ngu ngốc; dại dột
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp
Lung giỏ; nhốt mình

Từ liên quan đến 烏滸