つじつまの合わない
[Hợp]
辻褄の合わない [Thập Thê Hợp]
辻褄の合わない [Thập Thê Hợp]
つじつまのあわない
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
không nhất quán
🔗 つじつまが合わない
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本当のところ、つじつまは合っている。
Thực ra, mọi thứ đều nhất quán.
彼の話は多くの点でつじつまが合わない。
Câu chuyện của anh ấy có nhiều điểm không nhất quán.
彼女の証言にはつじつまが合わない点がある。
Lời khai của cô ấy có những điểm không nhất quán.
君の言っていることは、つじつまが合わない。
Những gì bạn nói không có mạch lạc.
統計の数字を理論とつじつまの合うように変える。
Thay đổi các con số thống kê cho phù hợp với lý thuyết.