病患 [Bệnh Hoạn]
びょうかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

bệnh tật

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Hoạn bệnh; đau khổ

Từ liên quan đến 病患