ぶるぶる
ブルブル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

run rẩy; rùng mình; lắc lư; rung động

JP: しゃべりしたときかれ両手りょうてはぶるぶるふるえた。

VI: Khi bắt đầu nói, đôi tay anh ấy run rẩy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トム・スケレトンは手足てあしをぶるぶるふるわせていた。
Tom Skeleton run rẩy tay chân.

Từ liên quan đến ぶるぶる