ちらつく
チラつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
nhấp nháy; lấp lánh
JP: みんなクリスマスに小雪がちらつくのを望んでいた。
VI: Mọi người đều mong muốn có một chút tuyết rơi vào Giáng sinh.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
rơi nhẹ (tuyết, mưa)