揺蕩 [Dao Đãng]
ようとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

rung lắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日曜日にちようびゆらうような午後ごごに、眠気ねむけおぼえた。
Chiều Chủ nhật, tôi cảm thấy buồn ngủ như đang lênh đênh.

Hán tự

Dao lắc; rung
Đãng tan chảy; bị mê hoặc; bị cuốn hút

Từ liên quan đến 揺蕩