揺曳 [Dao Duệ]
ようえい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lung lay

Hán tự

Dao lắc; rung
Duệ kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo

Từ liên quan đến 揺曳