実践躬行 [Thực Tiễn Cung Hành]

じっせんきゅうこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hành động theo nguyên tắc của mình

Hán tự

Từ liên quan đến 実践躬行