1. Thông tin cơ bản
- Từ: 消費
- Cách đọc: しょうひ
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (消費する)
- Ý nghĩa khái quát: tiêu dùng, tiêu thụ; dùng hết, hao phí (thời gian, năng lượng...)
- Phong cách: trung tính–học thuật; kinh tế, xã hội, đời sống
- Ghép thường gặp: 消費者・消費税・個人消費・消費行動・電力消費
2. Ý nghĩa chính
- Tiêu dùng kinh tế: Mua và sử dụng hàng hóa/dịch vụ của hộ gia đình, cá nhân (個人消費).
- Tiêu thụ/hao phí: Dùng hết tài nguyên như điện, nước, thời gian, calo (エネルギー消費, カロリー消費).
- Sắc thái trung lập, khách quan; thường có số liệu, chỉ báo (消費指数).
3. Phân biệt
- 購入/購買: hành vi mua; 消費 nhấn mạnh “tiêu dùng/tiêu thụ”.
- 支出: chi ra tiền; tài chính kế toán. 消費 có thể không chỉ là tiền (thời gian, năng lượng).
- 消耗: hao mòn, kiệt quệ; sắc thái xấu/giảm sút.
- 使用: sử dụng; không nhất thiết “tiêu hao”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を消費する(時間・電力・資源・カロリー 等).
- Trong kinh tế: 個人消費が伸びる/落ち込む; 内需(国内消費).
- Trong đời sống: データ消費量, バッテリー消費が激しい.
- Văn bản học thuật/báo chí dùng nhiều; hội thoại đời thường có thể dùng 使う thay thế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 購入 | Liên quan | Mua | Tập trung hành vi mua |
| 支出 | Liên quan | Chi tiêu | Góc độ tiền bạc/kế toán |
| 消耗 | Gần nghĩa | Hao mòn | Sắc thái tiêu cực |
| 使用 | Liên quan | Sử dụng | Không hàm ý tiêu hao |
| 節約 | Đối nghĩa | Tiết kiệm | Giảm tiêu dùng/tiêu thụ |
| 浪費 | Đối nghĩa | Phung phí | Tiêu xài hoang phí (tiêu cực) |
| 個人消費 | Liên quan | Tiêu dùng cá nhân | Chỉ số kinh tế quan trọng |
| エネルギー消費 | Liên quan | Tiêu thụ năng lượng | Môi trường, kỹ thuật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 消: tiêu, mất đi; dập tắt.
- 費: chi phí, tốn kém.
- Kết hợp: “tiêu tốn chi phí/tài nguyên” → tiêu dùng/tiêu thụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhìn ở bình diện kinh tế vĩ mô, 消費 là động lực lớn của tăng trưởng. Ở bình diện cá nhân, dùng 消費 cho “thời gian/động lực” giúp câu văn sắc sảo hơn so với 使う vì nhấn mức độ hao phí và hữu hạn của nguồn lực.
8. Câu ví dụ
- 個人消費が回復し、景気に明るさが見えてきた。
Tiêu dùng cá nhân phục hồi, nền kinh tế xuất hiện tín hiệu sáng.
- このアプリはデータの消費が少ない。
Ứng dụng này tiêu thụ dữ liệu ít.
- 有酸素運動は多くのカロリーを消費する。
Cardio tiêu thụ nhiều calo.
- 会議で無駄に時間を消費してしまった。
Tôi đã lãng phí thời gian trong cuộc họp.
- 省エネ家電は電力消費を抑えることができる。
Thiết bị tiết kiệm điện có thể giảm tiêu thụ điện năng.
- SNSで情報を消費するだけでなく、発信もしてみよう。
Đừng chỉ tiêu thụ thông tin trên mạng xã hội, hãy thử phát tín hiệu nữa.
- 耐久財の消費は景気の影響を受けやすい。
Tiêu dùng hàng bền chịu ảnh hưởng mạnh của kinh tế.
- このゲームはバッテリーの消費が激しい。
Trò chơi này tiêu hao pin dữ dội.
- 広告は人々の消費行動に影響を与える。
Quảng cáo tác động đến hành vi tiêu dùng của con người.
- 観光は地域のサービス消費を押し上げる。
Du lịch thúc đẩy tiêu dùng dịch vụ của địa phương.