Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
需用
[Nhu Dụng]
じゅよう
🔊
Danh từ chung
tiêu thụ
Hán tự
需
Nhu
nhu cầu; yêu cầu
用
Dụng
sử dụng; công việc
Từ liên quan đến 需用
使用
しよう
sử dụng; ứng dụng; việc làm; tận dụng
利用
りよう
sử dụng
損耗
そんもう
hao mòn; mất mát
消耗
しょうもう
tiêu hao; tiêu thụ
消費
しょうひ
tiêu thụ; chi tiêu; tiêu dùng