配信 [Phối Tín]

はいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân phối; phát sóng; truyền tải

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

教会きょうかいは、YouTubeで礼拝れいはい配信はいしんしています。
Nhà thờ đang phát sóng lễ trên YouTube.
このメールアドレスは配信はいしん専用せんようとなっております。ご返信へんしんいただきましても対応たいおういたしかねますので、あらかじめご了承りょうしょうください。
Địa chỉ email này chỉ dùng để gửi thư, vì vậy kể cả có trả lời chúng tôi cũng không thể xử lý được, xin hãy thông cảm trước.
新型しんがたコロナウイルスの感染かんせん拡大かくだい防止ぼうしのために、ライブイベントの自粛じしゅく相次あいつなか、あるエンタテインメント企業きぎょうは、エンタテインメントのちからすこしでもたのしい時間じかんごしてもらえるようにと、所属しょぞくアーティストのライブ映像えいぞうコンテンツを期間きかん限定げんてい無料むりょう配信はいしんすると発表はっぴょうした。
Trong bối cảnh các sự kiện trực tiếp bị hủy bỏ để ngăn chặn sự lây lan của virus Corona mới, một công ty giải trí đã công bố sẽ phát hành miễn phí các nội dung video trực tiếp của nghệ sĩ thuộc sở hữu trong một thời gian nhất định để mọi người có thể có thời gian vui vẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 配信

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 配信
  • Cách đọc: はいしん
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変)
  • Độ trang trọng: Trung tính; rất phổ biến trong lĩnh vực IT, truyền thông
  • Sắc thái: Phân phối/nắn luồng nội dung, dữ liệu đến nhiều người/thiết bị (đặc biệt qua Internet)

2. Ý nghĩa chính

配信 là “phát/phan phối nội dung” như video, âm nhạc, tin tức, email, dữ liệu… đến người dùng hoặc thiết bị, thường qua nền tảng trực tuyến. Bao gồm cả phát trực tiếp (生配信) và phát theo yêu cầu (オンデマンド配信).

3. Phân biệt

  • 送信: gửi đi (thư, email, gói tin) theo đơn vị từng đối tượng; 配信 nhấn mạnh phân phối đến số đông/đa đích.
  • 放送: phát sóng qua truyền hình/phát thanh truyền thống; 配信 chủ yếu qua Internet.
  • 発信: phát đi/thông báo ra bên ngoài (mang nghĩa phát ngôn); không nhất thiết là kỹ thuật phân phối nội dung như 配信.
  • 配布: phát vật phẩm hữu hình; 配信 là nội dung số.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: コンテンツを配信する/生配信する/定期配信; 配信開始/配信停止; 配信者; 配信プラットフォーム
  • Ví dụ: 動画配信, 音楽配信, メール配信, 速報配信, アプリの段階的配信(rollout)
  • Lưu ý: Trong kỹ thuật, 配信 trạng thái có thể là 成功/失敗/遅延; trong marketing có 指定配信(targeting), 限定配信.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
送信 Phân biệt Gửi (thư, dữ liệu) Thường là từng người/thiết bị
放送 Phân biệt Phát sóng TV/Radio truyền thống
発信 Liên quan Phát đi, phát ngôn Nhấn mạnh hành vi thông tin, không phải phân phối
ストリーミング Liên quan (kỹ thuật) Truyền phát Phương thức truyền dữ liệu thời gian thực
受信 Đối nghĩa Nhận (tín hiệu/dữ liệu) Đầu bên nhận nội dung
配布 Phân biệt Phát (vật phẩm) Nội dung hữu hình, không phải số

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 配: phân phối, sắp đặt; 信: tín, tin tức, thông tin.
  • Tổ hợp nghĩa: phân phối thông tin/nội dung đến người nhận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết mô tả sản phẩm, “配信開始” gây cảm giác ra mắt chính thức; “先行配信” gợi ưu tiên trải nghiệm sớm. Trong vận hành, “段階的に配信する” hữu ích để giảm rủi ro hệ thống.

8. Câu ví dụ

  • その映画は今日からオンラインで配信される。
    Bộ phim đó được phát trực tuyến từ hôm nay.
  • 彼女は毎晩ゲームを配信している。
    Cô ấy phát trực tiếp game mỗi tối.
  • 速報をSNSで配信した。
    Chúng tôi đã phân phối tin nhanh trên mạng xã hội.
  • メールマガジンの配信を停止した。
    Tôi đã dừng nhận bản tin email.
  • 新曲の配信開始は来週だ。
    Bắt đầu phát hành trực tuyến ca khúc mới vào tuần sau.
  • 有料配信と無料配信を選べる。
    Có thể chọn phát trả phí hoặc miễn phí.
  • 配信中にトラブルが起きた。
    Sự cố đã xảy ra trong lúc phát trực tiếp.
  • 海外向けに多言語で配信する。
    Phân phối nội dung đa ngôn ngữ cho thị trường nước ngoài.
  • アプリのアップデートを段階的に配信する。
    Phát bản cập nhật ứng dụng theo từng giai đoạn.
  • データが正しく配信されていない可能性がある。
    Có khả năng dữ liệu chưa được phân phối đúng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 配信 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?