1. Thông tin cơ bản
- Từ: 工程
- Cách đọc: こうてい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: công đoạn, quy trình (đặc biệt trong sản xuất, xây dựng, phát triển)
- Trình độ: Trung – Cao cấp; dùng phổ biến trong kỹ thuật, quản trị dự án
- Ngữ vực: Chuyên ngành kỹ thuật, sản xuất, IT, xây dựng
- Ghép thường gặp: 生産工程, 製造工程, 開発工程, 前工程・後工程, 工程表, 工程管理
2. Ý nghĩa chính
工程 là công đoạn/quy trình trong một chuỗi công việc để tạo ra sản phẩm hay hoàn thành dự án. Nhấn vào các bước cụ thể và quản lý tiến độ/chất lượng.
3. Phân biệt
- 工程 vs 過程: 工程 mang tính kỹ thuật, các bước cụ thể; 過程 là “quá trình” nói chung, trừu tượng hơn.
- 工程 vs 行程: 行程 là “lộ trình/hành trình” (du lịch, di chuyển), khác lĩnh vực.
- 工程 vs プロセス: プロセス là từ mượn tương đương; trong tài liệu kỹ thuật có thể dùng thay thế, nhưng 工程 thiên về “công đoạn” có thể đo đếm/quản trị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Quản trị: 工程管理(quản lý công đoạn), 工程表(bảng tiến độ).
- Sản xuất: 前工程(công đoạn trước)/後工程(công đoạn sau), ボトルネック工程(công đoạn nút thắt).
- IT/Phát triển: 企画→設計→実装→テストの各工程(các công đoạn trong phát triển phần mềm).
- Thường đi với 見直す, 最適化する, 標準化する, 外注する, 短縮する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 過程 |
Gần nghĩa |
quá trình |
Trừu tượng; dùng cho học tập, phát triển, biến đổi. |
| プロセス |
Đồng nghĩa vay mượn |
process |
Xuất hiện nhiều trong IT và quản trị chất lượng. |
| 行程 |
Dễ nhầm |
lộ trình, quãng đường |
Dùng cho di chuyển/du lịch, không phải công đoạn sản xuất. |
| 完成 |
Liên quan/đối cực |
hoàn thành |
Điểm kết của các công đoạn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 工(こう): công, kỹ nghệ.
- 程(てい/ほど): mức độ, chừng mực; trong từ ghép gợi ý “trình tự/công đoạn”.
- Ghép nghĩa: “mức độ/các bước trong công việc” → công đoạn, quy trình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, 工程 thường là “công đoạn” trong bối cảnh sản xuất, còn trong quản trị dự án có thể là “hạng mục/pha”. Chú ý phân biệt với “過程” để tránh dịch quá chung chung.
8. Câu ví dụ
- 新製品の開発工程は三段階に分かれている。
Các công đoạn phát triển sản phẩm mới được chia thành ba giai đoạn.
- 生産工程を見直してコストを削減した。
Rà soát công đoạn sản xuất và đã giảm chi phí.
- 製造工程で不良が発生した。
Phát sinh lỗi ở công đoạn chế tạo.
- 来週までに工程表を作成してください。
Hãy lập bảng tiến độ công đoạn trước tuần sau.
- 工程管理を徹底し、品質を安定させる。
Triệt để quản lý công đoạn để ổn định chất lượng.
- 前工程の遅れが後工程に影響している。
Độ trễ ở công đoạn trước đang ảnh hưởng đến công đoạn sau.
- 建設工程が天候不順で遅れている。
Công đoạn xây dựng bị chậm do thời tiết xấu.
- この工程は外注に切り替えた。
Công đoạn này đã chuyển sang thuê ngoài.
- ボトルネック工程を特定して改善した。
Đã xác định và cải thiện công đoạn nút thắt.
- 標準工程を定義し、属人化を避ける。
Xác định công đoạn tiêu chuẩn để tránh phụ thuộc cá nhân.