1. Thông tin cơ bản
- Từ: 回線
- Cách đọc: かいせん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Viễn thông, mạng máy tính, IT
- Ghi chú: Chỉ “đường truyền/liên kết” trong thông tin liên lạc: internet, điện thoại, dữ liệu.
2. Ý nghĩa chính
回線 là đường truyền liên lạc (circuit/line) kết nối thông tin: Internet, điện thoại, đường truyền chuyên dụng, cáp quang, di động.
- Nghĩa 1: Đường truyền vật lý hoặc logic (光回線, 専用回線, モバイル回線).
- Nghĩa 2: Tư cách dịch vụ/hợp đồng theo mỗi đường (回線契約, 回線数).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 回線: đường truyền liên lạc (mạng/điện thoại).
- 線: “đường/dây” nói chung; không chuyên về viễn thông.
- 通信: “truyền thông” (hoạt động/khả năng giao tiếp dữ liệu), khái niệm rộng.
- 回路: mạch (điện/tín hiệu) trong điện tử; khác với tuyến truyền thông.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 光回線/固定回線/モバイル回線/専用回線/国際回線.
- Tình trạng: 回線が混雑する/落ちる/切れる/つながる/不安定だ.
- Quản trị: 予備回線を用意する/回線冗長化/回線費用.
- Hợp đồng: 1契約=1回線 (trong di động: 回線数を追加する).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 通信 |
Liên quan |
Truyền thông, thông tin liên lạc |
Khái niệm tổng quát. |
| 回路 |
Khác biệt |
Mạch điện/tín hiệu |
Trong điện tử, không phải đường truyền thuê bao. |
| 帯域 |
Liên quan |
Băng thông |
Năng lực truyền của đường truyền. |
| 光回線 |
Thể loại |
Đường truyền cáp quang |
Phổ biến trong hộ gia đình. |
| 固定回線/モバイル回線 |
Phân loại |
Cố định/Di động |
Hình thức truy cập khác nhau. |
| オフライン |
Đối nghĩa |
Ngoại tuyến |
Không kết nối đường truyền. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 回: quay lại, chu kỳ; Âm On: カイ; Âm Kun: まわ(る/す).
- 線: đường, dây; Âm On: セン; Âm Kun: すじ (trong từ khác).
- Ý hợp: “đường (kênh) liên lạc theo chu trình/kết nối” → đường truyền viễn thông.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, nhà mạng Nhật phân biệt “固定回線” (cáp quang tại gia/VP) và “モバイル回線” (SIM/5G). Khi thiết kế hạ tầng, người ta luôn tính “冗長化” bằng đường truyền dự phòng để tránh đơn điểm lỗi. Từ góc độ hợp đồng, “何回線契約しているか” là câu hỏi quan trọng cho chi phí và quản trị.
8. Câu ví dụ
- 家のインターネット回線を光に切り替えた。
Tôi đã chuyển đường truyền Internet ở nhà sang cáp quang.
- 昼休みはモバイル回線が混雑する。
Giờ nghỉ trưa, đường truyền di động thường bị nghẽn.
- この会議室は有線回線が一本しかない。
Phòng họp này chỉ có một đường truyền có dây.
- 回線障害でサービスが停止した。
Dịch vụ đã dừng do sự cố đường truyền.
- 予備の回線を用意して冗長化した。
Chuẩn bị đường truyền dự phòng để tạo dư thừa.
- 国際回線の遅延が発生している。
Đang xảy ra độ trễ trên đường truyền quốc tế.
- 料金は回線ごとに異なる。
Giá cước khác nhau theo từng đường truyền.
- 通話回線とデータ回線を分けて運用する。
Vận hành tách biệt đường truyền thoại và dữ liệu.
- 出先ではテザリングで回線を共有した。
Khi ra ngoài tôi chia sẻ đường truyền bằng tethering.
- 深夜は回線速度が比較的安定している。
Ban đêm tốc độ đường truyền tương đối ổn định.